Characters remaining: 500/500
Translation

demerara rum

Academic
Friendly

Từ "demerara rum" (rượu rum Demerara) một loại rượu rum được sản xuất chủ yếu từ míavùng Demerara, Guyana. Đây một loại rượu rum nâu, thường hương vị phong phú độ ngọt tự nhiên nhờ vào đường từ mía. Rượu rum Demerara thường màu nâu đậm có thể được sử dụng trong nhiều món cocktail hoặc uống trực tiếp.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "I enjoy sipping Demerara rum on a warm evening." (Tôi thích nhâm nhi rượu rum Demerara vào buổi tối ấm áp.)
  2. Câu nâng cao: "The rich flavors of Demerara rum make it an excellent choice for crafting sophisticated cocktails." (Hương vị phong phú của rượu rum Demerara khiến trở thành lựa chọn tuyệt vời để pha chế các loại cocktail tinh tế.)
Những điểm cần chú ý:
  • Biến thể: Từ "rum" có thể đi kèm với các tính từ khác như "white rum" (rượu rum trắng), "dark rum" (rượu rum đen), hay "spiced rum" (rượu rum gia vị). Mỗi loại hương vị cách sử dụng khác nhau.
  • Từ gần giống: "Rhum" từ tiếng Pháp cho rượu rum, thường dùng để chỉ các loại rum được sản xuấtvùng Caribbean.
  • Từ đồng nghĩa: "Spiced rum" có thể được coi đồng nghĩa trong một số ngữ cảnh, nhưng sự khác biệt về việc thêm gia vị.
Cách sử dụng trong ngữ cảnh:
  • Idioms: Không cụm từ thành ngữ nổi bật liên quan trực tiếp đến rượu rum Demerara, nhưng cụm "to have a rum" (uống một ly rượu rum) có thể được sử dụng trong các cuộc trò chuyện bình thường.
  • Phrasal verb: Một số động từ có thể được kết hợp với "rum" như "mix in" (pha trộn), dụ: "You can mix in some juice with Demerara rum for a refreshing drink." (Bạn có thể pha thêm một chút nước trái cây vào rượu rum Demerara để một đồ uống tươi mát.)
Tóm lại:

Rượu rum Demerara một loại rượu rum nâu đặc trưng từ Guyana, nổi bật với hương vị ngọt ngào phong phú. thường được sử dụng trong pha chế cocktail hoặc uống trực tiếp.

Noun
  1. rượu rum nâu Guyana

Synonyms

Comments and discussion on the word "demerara rum"